Có 2 kết quả:
热风枪 rè fēng qiāng ㄖㄜˋ ㄈㄥ ㄑㄧㄤ • 熱風槍 rè fēng qiāng ㄖㄜˋ ㄈㄥ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
heat gun
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
heat gun
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0